Kiểu nối: Tương ứng với các model DMF (D27, D34, D56, D62, D76, D89)
Điều khiển: bằng khí nén thông qua hộp solenoid
Vật liệu: Thân van bằng hợp kim Nhôm ADC12 kèm lớp sơn phủ chống oxy hóa tốt; Cuộn coil đúc nguyên khối chống nước, bụi ngõ vào, bảo vệ IP65; Màng van cao su sản xuất tại Đức, tuổi thọ cực cao.
VIFICO nhập khẩu nguyên chiếc từ SWILSON - Trung Quốc, cung cấp đầy đủ chứng từ nhập khẩu CO,CQ
Chúng tôi là đại lý phân phối chính hãng SWILSON tại Việt Nam.
Để phân biệt kiểu điều khiển đóng mở màng van chính SWILSON chia ra hai loại như sau:
Các dòng van giũ bụi SWILSON ký hiệu seri DMF: Điều khiển đóng mở màng van chính xả khí qua cuộn coil điện áp AC220V hoặc DC24V
Trường hợp ký hiệu seri MF: Điều khiển đóng mở màng van chính xả khí thông qua tín hiệu khí nén cấp vào phía trên đầu van. Thông qua hộp điều khiển solenoid. Thực ra ở model MF cuộn coil điện từ, nhà sản xuất đã thiết kế vào trong hộp đựng riêng gọi là (Solenoid Box)
- Ưu điểm của van MF: Do cuộn coil đã thiết kế đựng vào trong hộp Nhôm, có thể đặt ở xa vị trí van giũ bụi. Do đó phù hợp với điều khiển sử dụng khắc nghiệt của môi trường như: Hệ lọc bụi lò hơi, Các hệ lọc bụi ngoài trời,… nhằm bảo vệ cuộn coil điện từ được tốt hơn
Ngoài ra các thông số khác và kiểu kết nối ống khí vào/ ra giữa model DMF và MF hoàn toàn giống nhau
- Lưu ý đặc biệt: Khi đặt hàng quý khách lưu ý: Van model MF luôn đi kèm hộp điều khiển van gọi là (Solenoid Box): DMC- B- N- 08D/A hoặc DMC-B-N-10D/A, DMC-B-N-12D/A
Mã sản phẩm |
MF-ZM-20 (3/4’’) |
MF-ZM-25 (1’’) |
MF-ZM-40S (1 ½’’) |
Áp suất làm việc |
( 1- 8 Bar). Khuyến nghị dùng 2-6Bar |
||
Khí cấp |
Khí nén khô <85% và sạch ở nhiệt độ < 55oC |
||
Điều khiển đi kèm |
DMC- B- N- 08D/A hoặc DMC-B-N-10D/A, DMC-B-N-12D/A 08D: Nghĩa là hộp đựng 8 cuộn coil và điện áp DC24V 08A: Nghĩa là hộp đựng 8 cuộn coil và điện áp AC220V |
||
Cấp bảo vệ |
IP65 |
||
Cấp nhiệt độ (độ C) |
Cấp 1: (-25 đến 80). Cấp 3: (-25 đến 230) |
||
Chất liệu màng van |
NBR/ hoặc chịu nhiệt cao Flourorubber |
||
Đường kính màng van chính (mm) |
Ø80 |
Ø96 |
Ø112 |
Diện tích xả khí hiệu quả (m2) |
3.5-6 |
8-10 |
12-16 |
Xung xả khí tiêu chuẩn (L/100ms/6bar) |
50 |
80 |
180 |
Đường kính ống kết nối vào/ra (mm) |
Ø27 |
Ø34 |
Ø49 |
Trọng lượng (Kg) |
0.9 |
1.3 |
2.0 |
Mã sản phẩm |
MF-Z-20 (3/4’’) |
MF-Z-25 (1’’) |
MF-Z-40S (1 ½’’) |
MF-Z-50S (2’’) |
MF-Z-62S (2 ½’’) |
MF-Z-76S (3’’) |
Áp suất làm việc |
( 1- 8 Bar). Khuyến nghị dùng 2-6Bar |
|||||
Khí cấp |
Khí nén khô <85% và sạch ở nhiệt độ < 55oC |
|||||
Điều khiển đi kèm |
DMC- B- N- 08D/A hoặc DMC-B-N-10D/A, DMC-B-N-12D/A 08D: Nghĩa là hộp đựng 8 cuộn coil và điện áp DC24V 08A: Nghĩa là hộp đựng 8 cuộn coil và điện áp AC220V |
|||||
Cấp bảo vệ |
IP65 |
|||||
Cấp nhiệt độ (độ C) |
Cấp 1: (-25 đến 80). Cấp 3: (-25 đến 230) |
|||||
Chất liệu màng van |
NBR/ hoặc chịu nhiệt cao Flourorubber |
|||||
Đường kính màng van chính (mm) |
Ø80 |
Ø96 |
Ø112 |
Ø160 |
Ø188 |
Ø202 |
Diện tích xả khí hiệu quả (m2) |
3.5-6 |
8-10 |
12-16 |
18-28 |
27-38 |
37-65 |
Xung xả khí tiêu chuẩn (L/100ms/6bar) |
50 |
80 |
180 |
226 |
328 |
460 |
Ren ống kết nối vào/ra |
G ¾’’ |
G1’’ |
G1 ½’’ |
G 2’’ |
G2 ½’’ |
G3’’ |
Trọng lượng (Kg) |
0.65 |
0.8 |
1.4 |
2.4 |
3.5 |
4.3 |
Mã sản phẩm |
MF-Y-25 (1’’) |
MF-Y-40S (1 ½’’) |
MF-Y-50S (2’’) |
MF-Y-62S (2 ½’’) |
MF-Y-76S (3’’) |
MF-Y-102S (4’’) |
Áp suất làm việc |
( 1- 8 Bar). Khuyến nghị dùng 2-6Bar |
|||||
Khí cấp |
Khí nén khô <85% và sạch ở nhiệt độ < 55oC |
|||||
Điều khiển đi kèm |
DMC- B- N- 08D/A hoặc DMC-B-N-10D/A, DMC-B-N-12D/A 08D: Nghĩa là hộp đựng 8 cuộn coil và điện áp DC24V 08A: Nghĩa là hộp đựng 8 cuộn coil và điện áp AC220V |
|||||
Cấp bảo vệ |
IP65 |
|||||
Cấp nhiệt độ (độ C) |
Cấp 1: (-25 đến 80). Cấp 3: (-25 đến 230) |
|||||
Chất liệu màng van |
NBR/ hoặc chịu nhiệt cao Flourorubber |
|||||
Đường kính màng van chính (mm) |
Ø96 |
Ø112 |
Ø160 |
Ø188 |
Ø202 |
Ø225 |
Diện tích xả khí hiệu quả (m2) |
8-10 |
12-16 |
18-28 |
27-38 |
37-65 |
7-90 |
Xung xả khí tiêu chuẩn (L/100ms/6bar) |
50 |
222 |
316 |
407 |
512 |
620 |
Ren ống kết nối vào/ra |
G1’’ |
G1 ½’’ |
Ø60 |
Ø75 |
Ø80 |
Ø114 |
Trọng lượng (Kg) |
0.8 |
1.2 |
2.5 |
3.0 |
3.7 |
5.6 |